Thực đơn
Thuật ngữ thiên văn học TTiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
tektile | các miếng thủy tinh nhỏ tròn trên bề mặt Trái Đất bắn ra từ các vụ va chạm với thiên thạch | |
telescope | kính viễn vọng, kính thiên văn | |
terrestrial planet | hành tinh dạng Trái Đất | hành tinh vòng trong = inferior planet |
theory of relativity, theory thuộc general relativity, theory thuộc special relativity | thuyết tương đối, thuyết tương đối rộng, thuyết tương đối hẹp | |
theoretical astrophysics | vật lý thiên văn lý thuyết | |
thermosphere | nhiệt quyển, tầng nhiệt | |
tidal force | lực thủy triều | |
tide | thủy triều | |
total eclipse | nhật thực toàn phần | |
tropical year | năm hồi quy, năm phân chí, năm tropic | |
troposphere | tầng đối lưu | xem thêm khí quyển |
twilight | ửng sáng (thiên văn học) | xem thêm quen sáng (thiên văn học) |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Thuật ngữ thiên văn học TLiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ thiên văn học Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật ngữ ngữ âm học Thuật ngữ võ thuật Thuật toán sắp xếp Thuật ngữ giải phẫu của cơ Thuật toán Kruskal Thuật toán tìm đường đi trong mê cungTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật ngữ thiên văn học